Characters remaining: 500/500
Translation

ngổn ngang gò đống kéo lên

Academic
Friendly

Từ "ngổn ngang" trong tiếng Việt diễn tả tình trạng của một không gian hoặc một cảnh vật nào đó nhiều thứ lộn xộn, không được gọn gàng, sắp xếp. Khi kết hợp với "gò đống", cụm từ "ngổn ngang gò đống kéo lên" có thể hiểu những đoàn người lộn xộn, kéo nhau lên một nơi nào đó, có thể một ngọn đồi, một bãi đất cao, hay một nơi nhiều gò đống.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngổn ngang:

    • Ý nghĩa: Diễn tả sự lộn xộn, không trật tự, thường chỉ về một không gian, đồ vật hay con người.
    • dụ: Trong phòng học, sách vở ngổn ngang trên bàn.
    • Biến thể: Có thể thấy từ "ngổn ngang" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về con người còn về đồ vật, dụ như "ngổn ngang rác thải".
  2. Gò đống:

    • Ý nghĩa: Chỉ những đống đất, bãi cỏ hoặc những nơi hình dạng nhô lên, thường dùng để chỉ những khu vực địa hình không bằng phẳng.
    • dụ: Những gò đốngbãi cỏ tạo nên một cảnh quan thú vị.
  3. Cách sử dụng cụm từ:

    • Câu mẫu: "Trong buổi lễ hội, những đoàn người ngổn ngang gò đống kéo lên, tạo nên một không khí rộn ràng."
    • Sử dụng nâng cao: "Dưới ánh nắng chói chang, những người dân ngổn ngang gò đống kéo lên đỉnh đồi để tham gia lễ hội truyền thống."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "lộn xộn", "bừa bộn", "không trật tự".
  • Đồng nghĩa: "hỗn độn", "khó khăn".
Chú ý:
  • Từ "ngổn ngang" không chỉ dùng cho người còn có thể dùng cho đồ vật, dụ: "Nhà cửa ngổn ngang sau cơn bão."
  • Khi sử dụng "ngổn ngang" để chỉ người, có thể mang một cảm giác khẩn trương hoặc hỗn loạn, dụ: "Người dân ngổn ngang kéo nhau về nơi trú ẩn."
Kết luận:

Từ "ngổn ngang gò đống kéo lên" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả một cảnh tượng cụ thể đến việc thể hiện cảm xúc hoặc tình huống.

  1. Những đoàn người ngổn ngang kéo nhau lên nơi gò đống

Comments and discussion on the word "ngổn ngang gò đống kéo lên"